|
汉语“冷”与越南与“Lạnh”对比研究 =
|
|
|
正文: 汉语“冷”的词义与概念; 越南语“Lạnh”的词义与概念 ; 汉语“冷”与越南“Lạnh”词义对比 (Nội dung gồm 3 phần: Ý nghĩa và khái niệm của từ “冷” trong tiếng Trung; ý nghĩa và khái niệm của từ "lạnh" trong tiếng Việt; sự so sánh ý nghĩa của từ “冷” trong tiếng Trung và "lạnh" trong tiếng Việt)
|
|
495.181 495.9227
|
|