|
现代汉语“白”与越南语“ Trắng " 对比研究 =
|
|
|
现代汉语“ 白” 语法、语义特点; 越南语“ trang” 语法,语义特点; 现代汉语“白” 与越南语“trắng” 对比研究 (Nội dung gồm 3 phần: Đặc điểm ngữ pháp và ngữ nghĩa của "Bai" trong tiếng Trung hiện đại; Đặc điểm ngữ pháp và ngữ nghĩa của "trắng" trong tiếng Việt; Nghiên cứu so sánh giữa "bai" trong tiếng Trung hiện đại và "trắng" trong tiếng Việt)
|
|
|
|